Bệnh não do gan là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Bệnh não do gan là rối loạn thần kinh do gan suy giảm chức năng, khiến amoniac và độc tố tích tụ, ảnh hưởng đến hoạt động của não bộ. Tình trạng này thường gặp ở bệnh nhân xơ gan, biểu hiện từ rối loạn tâm thần nhẹ đến hôn mê, và có thể hồi phục nếu điều trị nguyên nhân kịp thời.

Định nghĩa bệnh não do gan

Bệnh não do gan (Hepatic Encephalopathy – HE) là một hội chứng thần kinh xảy ra ở bệnh nhân mắc bệnh gan mạn tính hoặc suy gan cấp. Nó được đặc trưng bởi sự suy giảm từ nhẹ đến nặng các chức năng nhận thức, hành vi và vận động, có thể hồi phục nếu được điều trị đúng cách. Bệnh này thường liên quan trực tiếp đến sự tích tụ các chất độc thần kinh, đặc biệt là amoniac, do gan không còn khả năng chuyển hóa hoặc loại bỏ hiệu quả.

HE có thể xuất hiện dưới nhiều dạng, từ thay đổi tâm trạng nhẹ, như cáu gắt hoặc mất ngủ, đến lú lẫn nghiêm trọng, mất ý thức và hôn mê gan. Tùy theo mức độ tổn thương gan và yếu tố kích hoạt, bệnh có thể xảy ra đột ngột hoặc diễn tiến âm thầm theo thời gian. HE là một trong những biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng của các bệnh lý gan mạn, đặc biệt là xơ gan mất bù.

Bệnh này không chỉ là hậu quả của sự rối loạn chức năng gan mà còn là chỉ báo tiên lượng nặng về mặt thần kinh và tâm thần trong bệnh lý gan mạn. Bệnh nhân mắc HE có nguy cơ tái nhập viện cao và chi phí điều trị đáng kể, làm ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Do đó, HE được xem là một trong những lý do chính để đánh giá chỉ định ghép gan.

Sinh lý bệnh

Cơ chế chính gây ra HE là do sự tích tụ amoniac (NH3NH_3) và các chất độc khác trong máu, vượt qua hàng rào máu-não và ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào thần kinh. Amoniac sinh ra chủ yếu từ quá trình phân hủy protein trong ruột nhờ hệ vi sinh vật, sau đó được đưa đến gan qua hệ tĩnh mạch cửa để chuyển hóa thành urê. Khi gan suy giảm chức năng, hoặc khi máu được chuyển hướng qua các shunt cửa-chủ (bỏ qua gan), amoniac không được lọc mà đi thẳng vào tuần hoàn hệ thống.

Tác động của amoniac đối với hệ thần kinh trung ương bao gồm phù nề tế bào thần kinh đệm, rối loạn dẫn truyền thần kinh (như tăng hoạt động hệ GABAergic và giảm glutamatergic), thay đổi hoạt động kênh ion và viêm thần kinh. Tình trạng này làm giảm tỉnh táo, phản xạ và khả năng xử lý thông tin. Ngoài amoniac, các chất như mercaptan, phenol, acid béo chuỗi ngắn và mangan cũng góp phần gây độc thần kinh.

Một yếu tố quan trọng khác là sự suy giảm chức năng hàng rào máu–não, cho phép các độc chất dễ dàng xâm nhập mô não hơn. Trong bối cảnh bệnh gan, hàng rào này trở nên kém chọn lọc, làm tăng nguy cơ viêm não và rối loạn chức năng thần kinh khu trú hoặc lan tỏa.

Yếu tố Vai trò trong bệnh sinh HE
Amoniac (NH3) Gây phù tế bào thần kinh, rối loạn dẫn truyền thần kinh
Vi khuẩn ruột Sản xuất amoniac và các chất độc khác
Shunt cửa-chủ Cho phép máu chứa độc tố đi qua gan mà không được lọc
Viêm hệ thần kinh Kích hoạt tế bào thần kinh đệm và phá vỡ cấu trúc tế bào

Phân loại bệnh não do gan

HE được phân loại dựa trên nguyên nhân và hoàn cảnh xuất hiện. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Nghiên cứu Gan Hoa Kỳ (AASLD)Hiệp hội Gan Châu Âu (EASL), HE được chia thành ba nhóm chính:

  • Loại A: xảy ra ở bệnh nhân suy gan cấp (Acute liver failure)
  • Loại B: liên quan đến shunt cửa-chủ mà không có tổn thương gan lan tỏa
  • Loại C: thường gặp nhất, xảy ra ở bệnh nhân xơ gan mạn có tăng áp cửa

Ngoài ra, HE còn được phân loại theo mức độ nặng nhẹ bằng thang điểm West Haven, từ độ I (biểu hiện nhẹ như mất ngủ hoặc khó tập trung) đến độ IV (hôn mê sâu). Việc phân loại này giúp định hướng điều trị và theo dõi đáp ứng lâm sàng:

Độ West Haven Biểu hiện lâm sàng
I Rối loạn giấc ngủ, mất tập trung, thay đổi nhẹ hành vi
II Lú lẫn, run tay (asterixis), giảm trí nhớ
III Mất định hướng rõ rệt, hành vi bất thường
IV Hôn mê không đáp ứng

Triệu chứng lâm sàng

Biểu hiện của HE rất đa dạng, phụ thuộc vào mức độ nặng và thể bệnh. Ở giai đoạn nhẹ, bệnh nhân có thể chỉ có cảm giác mệt mỏi, mất ngủ, hoặc kém tập trung, thường bị bỏ qua. Khi bệnh tiến triển, các rối loạn về hành vi, vận động và ngôn ngữ trở nên rõ ràng.

Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Thay đổi hành vi, cáu gắt, trầm cảm
  • Lú lẫn, mất phương hướng về thời gian và không gian
  • Run tay đặc trưng (asterixis)
  • Rối loạn ngôn ngữ: nói chậm, khó nói, lặp từ
  • Buồn ngủ, giảm đáp ứng kích thích
  • Hôn mê gan trong giai đoạn nặng

Đặc biệt, dấu hiệu "run vỗ cánh" (asterixis) là một chỉ điểm lâm sàng quan trọng. Khi bệnh nhân duỗi hai tay ra phía trước và giữ thẳng, tay sẽ có các cử động vỗ không tự chủ do mất trương lực cơ ngắt quãng. Đây là biểu hiện đặc trưng của HE độ II trở lên.

Ngoài các triệu chứng thần kinh, HE có thể gây ra các biểu hiện toàn thân như:

  • Hơi thở mùi ngọt do mercaptan
  • Giảm trương lực cơ, yếu cơ toàn thân
  • Co giật (trong một số trường hợp nặng)

Chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh não do gan (HE) chủ yếu dựa vào lâm sàng, thông qua loại trừ các nguyên nhân khác gây rối loạn ý thức. Hiện chưa có xét nghiệm đơn lẻ nào đủ độ nhạy và đặc hiệu để khẳng định HE, do đó việc chẩn đoán đòi hỏi sự kết hợp giữa quan sát triệu chứng, xét nghiệm hỗ trợ và tiền sử bệnh gan.

Một số công cụ chẩn đoán hỗ trợ bao gồm:

  • Thang điểm West Haven: đánh giá mức độ HE từ độ I đến IV
  • PHES (Psychometric Hepatic Encephalopathy Score): bao gồm 5 bài test tâm lý để phát hiện HE nhẹ
  • Ứng dụng EncephalApp Stroop test: kiểm tra phản ứng và độ trễ về thần kinh

Xét nghiệm nồng độ amoniac máu thường được sử dụng, tuy nhiên kết quả có thể dao động lớn do nhiều yếu tố như cách lấy mẫu, vận chuyển, tình trạng bệnh nhân. Giá trị chẩn đoán của amoniac huyết tương tăng vẫn còn gây tranh cãi vì không luôn tương quan với mức độ lâm sàng HE. Một số xét nghiệm có giá trị bổ trợ:

  • Chức năng gan: AST, ALT, bilirubin, albumin, INR
  • Điện giải đồ, ure, creatinine: phát hiện yếu tố thúc đẩy
  • Công thức máu: đánh giá bạch cầu trong trường hợp nghi nhiễm trùng

Chẩn đoán hình ảnh như CT hoặc MRI não không dùng để xác định HE, nhưng hữu ích trong việc loại trừ các nguyên nhân khác như đột quỵ, u não hoặc xuất huyết nội sọ.

Yếu tố khởi phát

HE thường không xảy ra một cách ngẫu nhiên mà do sự kết hợp của bệnh gan nền và yếu tố khởi phát cấp tính. Việc nhận biết và điều trị sớm các yếu tố này giúp cải thiện tiên lượng và ngăn ngừa tái phát.

Các yếu tố phổ biến bao gồm:

  • Xuất huyết tiêu hóa (do giãn tĩnh mạch thực quản hoặc loét dạ dày)
  • Nhiễm trùng (viêm phúc mạc do vi khuẩn tự phát, nhiễm trùng tiểu, viêm phổi)
  • Hạ kali máu, kiềm chuyển hóa
  • Táo bón kéo dài, làm tăng hấp thu amoniac ở ruột
  • Sử dụng thuốc ức chế thần kinh trung ương: benzodiazepin, thuốc ngủ, thuốc phiện
  • Dùng lợi tiểu quá mức, gây mất nước và rối loạn điện giải

Trong thực hành lâm sàng, có thể sử dụng bảng sau để rà soát yếu tố khởi phát:

Yếu tố Vai trò Phát hiện
Xuất huyết tiêu hóa Tăng nitrogen nội sinh → tăng NH3 Hồng cầu thấp, BUN tăng, nội soi
Nhiễm trùng Kích hoạt viêm hệ thống Cấy máu, công thức máu, CRP, PCT
Thuốc an thần Ức chế thần kinh → thúc đẩy HE Tiền sử dùng thuốc
Táo bón Tăng chuyển hóa NH3 từ ruột Khám lâm sàng, hỏi bệnh

Điều trị

Mục tiêu điều trị HE gồm: (1) xử lý nguyên nhân khởi phát; (2) giảm amoniac máu; (3) phục hồi chức năng thần kinh. Điều trị cần được khởi động càng sớm càng tốt, đặc biệt ở các trường hợp HE cấp độ III hoặc IV.

Các phương pháp điều trị chính:

  1. Lactulose: thuốc nhuận tràng làm acid hóa pH ruột, chuyển amoniac (NH3NH_3) thành ammonium không hấp thu (NH4+NH_4^+) và đào thải qua phân. Liều điều chỉnh sao cho bệnh nhân đi phân lỏng 2–3 lần/ngày.
  2. Rifaximin: kháng sinh không hấp thu tại ruột, tiêu diệt vi khuẩn sinh amoniac. Thường dùng phối hợp với lactulose để ngừa tái phát HE.
  3. Probiotics và prebiotics: cân bằng hệ vi sinh vật ruột, giảm vi khuẩn sinh amoniac.
  4. Bổ sung kẽm: giúp tăng hoạt tính enzym urease ruột, hỗ trợ đào thải amoniac.
  5. Điều trị nguyên nhân: truyền dịch, cầm máu, kháng sinh, điều chỉnh điện giải tùy trường hợp.

Trong trường hợp HE không đáp ứng với điều trị y khoa hoặc tái phát thường xuyên, cần đánh giá chỉ định ghép gan. Đây là biện pháp duy nhất giúp phục hồi hoàn toàn chức năng gan và dự phòng HE lâu dài.

Tiên lượng và phòng ngừa

Tiên lượng của HE phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh gan nền và khả năng kiểm soát yếu tố khởi phát. HE độ III–IV có tỷ lệ tử vong cao nếu không được điều trị tích cực. Nguy cơ tái phát HE sau đợt đầu tiên là khoảng 40% trong vòng 1 năm, đặc biệt ở bệnh nhân không tuân thủ thuốc.

Các biện pháp phòng ngừa tái phát gồm:

  • Tuân thủ điều trị bằng lactulose hoặc rifaximin
  • Tránh các yếu tố khởi phát đã biết
  • Kiểm soát táo bón, nhiễm trùng, mất nước
  • Hạn chế protein động vật, thay thế bằng protein thực vật hoặc giàu BCAA (acid amin chuỗi nhánh)
  • Theo dõi định kỳ chức năng gan, điện giải, tình trạng tâm thần

Chế độ ăn uống và giáo dục bệnh nhân đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát HE mạn. Người bệnh và người nhà cần được hướng dẫn nhận biết sớm các dấu hiệu HE như mất ngủ, hay quên, hoặc run tay để đến bệnh viện kịp thời.

HE ở bệnh nhân không xơ gan

Một số trường hợp HE xảy ra ở người không xơ gan, điển hình là bệnh nhân có shunt cửa-chủ (portosystemic shunt) tự nhiên hoặc sau can thiệp như TIPS (Transjugular Intrahepatic Portosystemic Shunt). Trong những trường hợp này, gan vẫn có chức năng tốt nhưng máu từ ruột được chuyển hướng khỏi gan, làm giảm quá trình khử độc amoniac.

HE trong bối cảnh này thường dai dẳng và không đáp ứng tốt với điều trị tiêu chuẩn. Nếu các biện pháp nội khoa thất bại, có thể cần can thiệp can thiệp xâm lấn để làm nhỏ hoặc đóng shunt. Việc đánh giá lại chỉ định TIPS là bắt buộc nếu HE nặng tái diễn sau thủ thuật.

Tài liệu tham khảo

  1. American Association for the Study of Liver Diseases (AASLD). Practice Guidelines: Hepatic Encephalopathy.
  2. Vilstrup H, et al. Hepatic encephalopathy in chronic liver disease: 2014 Practice Guideline by AASLD and EASL. Hepatology. 2014;60(2):715–735.
  3. Butterworth RF. Pathogenesis of hepatic encephalopathy: New insights from neuroimaging and molecular studies. Journal of Hepatology. 2003;39(2):278–285.
  4. Tapper EB, Jiang ZG, Patel V. Epidemiology of hepatic encephalopathy in the United States: A population-based study. Journal of Clinical Gastroenterology. 2016;50(7):644–649.
  5. Bajaj JS. Review article: the modern management of hepatic encephalopathy. Alimentary Pharmacology & Therapeutics. 2010;31(5):537–547.
  6. European Association for the Study of the Liver (EASL). Clinical Practice Guidelines: Hepatic Encephalopathy.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh não do gan:

Ảnh hưởng của đa hình trong vùng promoter của yếu tố hoại tử khối u α ở người lên hoạt động phiên mã Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 94 Số 7 - Trang 3195-3199 - 1997
Yếu tố hoại tử khối u α (TNFα) là một chất điều hòa miễn dịch mạnh mẽ và là cytokine có tính chất tiền viêm đã được liên kết với sự phát triển của các bệnh tự miễn và nhiễm trùng. Ví dụ, mức độ TNFα trong huyết tương có mối tương quan tích cực với mức độ nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong trong bệnh sốt rét và bệnh leishmania. Chúng tôi đã mô tả trước đây một đa hình tại vị trí −308 trong promoter TNFα... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u α #TNFα #đa hình #phiên mã #bệnh tự miễn #bệnh nhiễm trùng #sốt rét #leishmaniasis #bệnh sốt rét thể não #gen báo cáo #dòng tế bào B #hệ miễn dịch #cytokine #haplotype #phân tích vết chân #protein gắn DNA
MỐI LIÊN QUAN GIỮA CÁC YẾU TỐ THÚC ĐẨY VÀ MỨC ĐỘ BỆNH NÃO GAN LÂM SÀNG THEO TIÊU CHUẨN WEST HAVEN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 501 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Khảo sát mối liên quan giữa các yếu tố thúc đẩy và mức độ bệnh não gan (BNG) lâm sàng theo tiêu chuẩn West Haven. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu cắt ngang mô tả tiến cứu được tiến hành trên 146 bệnh nhân xơ gan có biến chứng BNG lâm sàng (BNG độ II, độ III và độ IV theo tiêu chuẩn West Haven). Tiêu chuẩn chẩn đoán xơ gan bao gồm hội chứng suy tế bào gan và hội chứng tăng áp... hiện toàn bộ
#bệnh não gan #xơ gan #yếu tố thúc đẩy #nhiễm trùng
NGHIÊN CỨU GIÁ TRỊ TIÊN LƯỢNG GẦN CỦA CỘNG HƯỞNG TỪ SỌ NÃO Ở TRẺ SƠ SINH ĐỦ THÁNG CÓ BỆNH LÝ NÃO DO THIẾU MÁU CỤC BỘ/THIẾU OXY
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 519 Số 2 - 2022
Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá giá trị tiên lượng gần của cộng hưởng từ sọ não đối với sự phát triển tâm vận động của trẻ sơ sinh đủ tháng có bệnh lý não do thiếu máu cục bộ/thiếu oxy. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang với bệnh nhân hồi cứu và thuần tập tiến cứu trên 94 trẻ sơ sinh có bệnh lý não do thiếu máu cục bộ/thiếu oxy được chụp CHT sọ não trong vòng 2 tuần sau ... hiện toàn bộ
#trẻ sơ sinh đủ tháng #bệnh lý não do thiếu máu cục bộ/thiếu oxy #cộng hưởng từ sọ não #tiên lượng gần
Tinh thể hai bên trong các hạch nền và thùy trán và đỉnh của một bệnh nhân bị bệnh celiac Dịch bởi AI
Pediatric Radiology - Tập 35 - Trang 710-712 - 2005
Các tác giả trước đây đã mô tả một hội chứng đặc hiệu của bệnh celiac, bao gồm các tinh thể hai bên ở não và các cơn co giật động kinh. Chúng tôi báo cáo một cậu bé 4 tuổi bị bệnh celiac đã có các tinh thể hai bên ở các hạch nền và thùy trán cũng như thùy đỉnh, nhưng không xuất hiện triệu chứng co giật động kinh.
#bệnh celiac #tinh thể não #co giật động kinh #hạch nền #thùy trán #thùy đỉnh
Mối liên hệ giữa hẹp động mạch lớn, bệnh mạch máu nhỏ não và nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 64 - Trang 1473-1480 - 2021
Chúng tôi nhằm đánh giá mối liên hệ của hẹp động mạch lớn (LAS) và bệnh mạch máu nhỏ não (CSVD) với nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ, cũng như điều tra các đóng góp riêng lẻ và kết hợp của chúng. Trong Nghiên cứu Shunyi dựa trên quần thể, 1.082 người tham gia không có đột quỵ, với độ tuổi trung bình 55,9±9,1 năm đã được đưa vào nghiên cứu. Những người tham gia đã được theo dõi về các trường hợp độ... hiện toàn bộ
#hẹp động mạch lớn #bệnh mạch máu nhỏ não #đột quỵ thiếu máu cục bộ #gánh nặng CSVD
Erythropoietin cải thiện các rối loạn về chức năng vận động và nhận thức trong mô hình chuột mắc xơ gan Dịch bởi AI
Metabolic Brain Disease - Tập 30 - Trang 197-204 - 2014
Xơ gan (HC) là một hậu quả nghiêm trọng của bệnh não gan (HE). Các nghiên cứu trước đây đã chứng minh sự suy giảm nhận thức trong cả thí nghiệm lâm sàng và động vật về HC. Một số tác nhân điều trị tiềm năng đã được sử dụng để giảm thiểu các triệu chứng nhận thức trong các mô hình động vật của HC. Trong nghiên cứu hiện tại, tác động có thể có của erythropoietin (ERY) như một tác nhân bảo vệ thần ki... hiện toàn bộ
#xơ gan #bệnh não gan #erythropoietin #rối loạn nhận thức #chức năng vận động
Xơ gan không do rượu ở các vùng nhiệt đới Dịch bởi AI
Gastroenterologia Japonica - Tập 15 - Trang 469-474 - 1980
Trong số các rối loạn gan mãn tính ở Ấn Độ, xơ gan là phổ biến và nguyên nhân bệnh lý (etiopathogenesis) của nó, chủ yếu được hiểu kém, khác biệt so với các nước phương Tây. Trong hai thập kỷ qua, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để tìm hiểu tình trạng ruột non trong các rối loạn gan, đặc biệt là trong xơ gan do rượu. Những nghiên cứu tương tự về xơ gan nhiệt đới rất ít. Có thể rằng nhiều sự nhi... hiện toàn bộ
#xơ gan #chức năng ruột non #bệnh gan mãn tính #Ấn Độ #điện não đồ
U não tế bào ác tính mới được chẩn đoán ở bệnh nhân người cao tuổi (65+): tác động của sự yếu ớt của bệnh nhân, gánh nặng bệnh tật kèm theo và béo phì đến tỷ lệ sống sót tổng thể Dịch bởi AI
Journal of Neuro-Oncology - Tập 149 - Trang 421-427 - 2020
Tuổi cao là một yếu tố tiên lượng tiêu cực đã được biết đến đối với u không tế bào ác tính. Tuy nhiên, cần có một cách tiếp cận đa yếu tố để đạt được điều trị thần kinh - ung thư tối ưu. Vẫn chưa rõ mức độ ảnh hưởng của sự yếu ớt, gánh nặng bệnh tật kèm theo và béo phì đối với tỷ lệ sống sót ở các bệnh nhân u không tế bào ác tính người cao tuổi. Do đó, chúng tôi đã xem xét cơ sở dữ liệu của tổ chứ... hiện toàn bộ
#u não #bệnh nhân cao tuổi #tiên lượng #yếu ớt #bệnh tật kèm theo #béo phì #tỷ lệ sống sót tổng thể
Tác động của đại dịch đến bệnh nhân không nhiễm Covid-19 trong các khía cạnh đa ngành của chăm sóc y tế khẩn cấp Dịch bởi AI
Internal and Emergency Medicine - Tập 16 - Trang 2261-2268 - 2021
Sự xuất hiện của Covid-19 đã gây ra một đại dịch và trở thành một mối quan tâm lớn đối với sức khỏe cộng đồng. Covid-19 đã thách thức một cách cơ bản hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn cầu trên tất cả các phương diện. Tuy nhiên, đang có lo ngại ngày càng tăng về những tác động bất lợi tiếp theo từ việc tiếp tục chậm trễ hoặc điều chỉnh trong các phương pháp điều trị tùy thuộc vào thời gian cho các bệ... hiện toàn bộ
#đại dịch Covid-19 #chăm sóc khẩn cấp #bệnh nhân không nhiễm Covid-19 #đột quỵ não #nhồi máu cơ tim
Sự lắng đọng nhôm lan rộng trong các hệ cơ quan ngoại sọ ở bệnh nhân bị bệnh não liên quan đến lọc máu Dịch bởi AI
Archiv für pathologische Anatomie und Physiologie und für klinische Medicin - Tập 424 - Trang 105-112 - 1994
Chúng tôi đã mô tả các phương pháp nhuộm bạc mới để minh họa tổn thương trong chứng sa sút trí tuệ kiểu Alzheimer. Quy trình tương tự đã được sử dụng để làm rõ các dạng khối chứa nhôm (Al) đặc trưng trong biểu mô màng mạch, tế bào glia và nơ-ron của hệ thần kinh trung ương trong bệnh não liên quan đến lọc máu (DAE). Tại đây, chúng tôi mô tả các mẫu và mức độ lắng đọng Al trong các mô ngoại sọ của ... hiện toàn bộ
#nhôm #tổn thương #sa sút trí tuệ #bệnh não #lọc máu #nhuộm bạc
Tổng số: 13   
  • 1
  • 2